Xe tải thùng mui bạt Trường Giang Faw 7.1T 1 cầu

Xe tải thùng mui bạt Trường Giang Faw 7.1T 1 cầu

Mã code: XTQT-1221

Tình trạng: Có sẵn

Danh mục sản phẩm: TRƯỜNG GIANG

Loại xe: Xe tải thùng mui bạt

Thương hiệu: Trường Giang

Tải trọng: 7.1 tấn

Lòng thùng: 7.880 x 2350 x 770/2150 mm

Giá bán: Mời liên hệ

Xe tải thùng 7T khung mui, tải 7T, phiên bản 2019, model 2020, Euro 4, có phiên bản mẫu mã mới đặc trưng, xe chất lượng số 1 Việt Nam.

Chính sách mua hàng tại Apec Quốc Tế

Khi mua Xe tải thùng mui bạt Trường Giang Faw 7.1T 1 cầu tại Apec Quốc Tế khách hàng sẽ nhận được rất nhiều ƯU ĐÃI bao gồm:

– Chế độ bảo hành 5 năm hoặc 150.000 km

– Dịch vụ bảo dưỡng và đóng thùng chuyên nghiệp

– Hỗ trợ thủ tục vay nhanh chóng

– Tham dự các chương trình tri ân khách hàng được tổ chức hàng năm

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN APEC QUỐC TẾ

GPDKKD số: 0108653389 cấp ngày 19/03/2019 tại Phòng đăng ký kinh doanh Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội.

Trụ sở: Số 105 ngõ 112 Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP. Hà Nội, Việt Nam.

Showroom: Số 3-5 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

Hotline: 0982.413.688

Dịch vụ: 0934.018.999

Email: trangvtq.auto@gmail.com

Thông số kỹ thuật

 Tên thông số Ô tô thiết kế Hệ thống phanh
 Loại phương tiệnÔ tô tải (có mui) Hệ thống phanh trước/sau

- Phanh chính: kiểu phanh tang trống, dẫn động khí nén hai dòng, đường kính trống phanh: 430x130 / 430x180

- Phanh tay: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2.

 Công thức bánh xe 4 x 2 R
 Kích thước
 Kích thước bao ngoài 10.160 x 2500 x 3600 mm
 Khoảnh cách trục6.100 mm
 Khoảng sáng gầm xe 260 mm Hệ thống treo
 Góc thoát trước sau 20º/16º
  Trục 1 Trục 2
 Kích thước trong thùng hàng7.880 x 2350 x 770/2150  mmHệ số biến dạng nhíp (1-1,5)1,21,2
 Trọng lượngChiều rộng các lá nhíp (mm) 90 mm 90 mm
 Trọng lượng bản thân (Kg)8250 KgChiều dầy các lá nhíp (mm) 10 mm 16 mm
 Trọng lượng toàn bộ (Kg)15615 Kg Số lá nhíp  12 lá 12 lá
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg)7100 Kg Ký hiệu lốp
 Động cơ Trục 1+2 10.00R20
 Kiểu loạiWP4.1Q165E40

 Dung tích xi lanh (cm3)4087cm3 Kiểu loạiLoại Cabin lật, 03 chỗ ngồi (kể cả lái xe), 02 cửa 
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) 105 x 118 mmKích thước bao (D x R x C) mm 
 Tỉ số nén 17,5:1 Tính năng chuyển động 
Công suất lớn nhất (Kw)/ Tốc độ quay (vòng/phút)120 / 2600 Tốc độ lớn nhất ô tô87,3 km/h
Mômen xoắn lớn nhất (N/m)/Tốc độ quay (vòng/phút)560 / 1200~2600  Độ dốc lớn nhất ô tô 36,37%
 Truyền độngBán kính quay vòng nhỏ nhất 11,9m
 Ly hợp

Đĩa ma sát khô, dẫn động lực, trợ lực khí nén

 Hệ thống lái
 Kiểu hộp số Hộp số cơ khí 8 tiến 2 lùi  Kiểu loạiloại trục vít - e cu bi, dẫn động cơ khí,Trợ lực thủy lực
 Kiểu dẫn động Dẫn động cơ khí. 8 tiến 2 lùiTỉ số truyền cơ cấu lái23:1  mm/rad

Sản phẩm khác