Xe tải nhẹ thùng lửng Trường Giang Cabin kép DFSK

Xe tải nhẹ thùng lửng Trường Giang Cabin kép DFSK

Mã code: XTQT-8390

Tình trạng: Có sẵn

Danh mục sản phẩm: TRƯỜNG GIANG

Loại xe: Xe tải thùng lửng

Thương hiệu: Trường Giang

Tải trọng: 995 kg

Lòng thùng: 2440x1540x1275 mm

Giá bán: Mời liên hệ

Ô tô tải cabin đôi TRUONGGIANG DF-0.995TL05
Nhãn hiệu: TRUONGGIANG
Số loại: DF-0.995TL05
Ký hiệu thiết kế: TRUONGGIANG DF-0.995TL05 - 18
Đơn vị sản xuất lắp ráp:  Công ty TNHH ô tô Đông Phong

Chính sách mua hàng tại Apec Quốc Tế

Khi mua Xe tải nhẹ thùng lửng cabin kép Trường Gian tại Apec Quốc Tế khách hàng sẽ nhận được rất nhiều ƯU ĐÃI bao gồm:

– Chế độ bảo hành 5 năm hoặc 150.000 km

– Dịch vụ bảo dưỡng và đóng thùng chuyên nghiệp

– Hỗ trợ thủ tục vay nhanh chóng

– Tham dự các chương trình tri ân khách hàng được tổ chức hàng năm

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN APEC QUỐC TẾ

GPDKKD số: 0108653389 cấp ngày 19/03/2019 tại Phòng đăng ký kinh doanh Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội.

Trụ sở: Số 105 ngõ 112 Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP. Hà Nội, Việt Nam.

Showroom: Số 3-5 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

Hotline: 0982.413.688

Dịch vụ: 0934.018.999

Email: trangvtq.auto@gmail.com

Thông số kỹ thuật

TTTên thông sốÔ tô thiết kế
1Thông tin chung

Loại phương tiệnô tô tải

Nhãn hiệu
Số loại của phương tiện
TRUONGGIANG;
DF-0.995TL05

Công thức bánh xe4x2R
2Thông số kích thước

Kích thước bao (Dài x Rộng x  cao) (mm)4190x1540x1820

Khoảng cách trục (mm)2520

Vết bánh  xe trước/sau (mm)1310/1310

Vết bánh xe sau phía ngoài(mm)1310

Chiều dài đầu xe (mm)590

Chiều dài đuôi xe (mm)1080

Khoảng sáng gầm xe (mm)180

Góc thoát trước/sau (độ)53/32
3Thông số về khối lượng

Khối lượng bản thân (kg)890

- Phân bố lên trục trước (kg)480

- Phân bố lên trục sau (kg)410

Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg)995

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)995

Số người cho phép chở kể cả người lái (người) (kg)2 (130kg)

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)2015

- Phân bố lên trục trước (kg)645

- Phân bố lên trục sau (kg)1370

Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg)2015

- Phân bố lên trục trước (kg)645

- Phân bố lên trục sau (kg)1370
4Thông số về tính năng chuyển động

Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h)86,8

Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%)27,2

Thời gian tăng tốc ô tô từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m khi đầy tải (s)18,54

Góc ổn định tĩnh ngang ô tô khi không tải (độ)42,87

Quãng đường phanh ở tốc độ 50 km/h (m)17,28

Gia tốc phanh ô tô  ở tốc độ 50 km/h (m/s2)6,87

Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m)4,8
5Động cơ

Kiểu loại - Tên nhà sản xuấtAF11-05

Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mátXăng không chì, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, bằng n­ước

Mức khí thảiEuroIV

Dung tích xi lanh (cm3)1051

Tỉ số nén9,5:1

Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm)65,5x78

Công suất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(vòng/phút)47/5200

Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ Tốc độ quay (vòng/phút)91/2800~4000

Phương thức cung cấp nhiên liệuHệ thống phun xăng điện tử

Vị trí lắp đặt động cơ trên khung xePhía trước
6Li hợpđĩa ma sát khô, dẫn động cơ khí
7Hộp số

Nhãn hiệu
1700100-A26-29

Kiểu hộp sốHộp số cơ khí

Kiểu dẫn độngDẫn động cơ khí

Số tay số5 số tiến 1 số lùi

Tỷ số truyền3,652;1,948;1,423;1,000;0,795; R 3,466

Mô men xoắn cho phép (N.m)120
8Trục các đăng01 trục

Mã hiệu2201100-22

LoạiKhông đồng tốc

Đường kính ngoài x chiều dày (mm)63,5x1,8

Chiều dài (mm)1070

Vật liệu chế tạo40Cr
9Cầu xe trước

Nhãn hiệu cầu trước-

Tải trọng cho phép (kg)830

Vệt bánh (mm)1310

Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu-
10Cầu xe sau

Nhãn hiệu cầu sau
2400000-1L

Tải trọng cho phép (kg)2000

Vệt bánh (mm)1310

Mô men cho phép (N.m)3075

Tỷ số truyền5,125

Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầuHình ống
11Ký hiệu lốp
11.1Kí hiệu lốp

- Trục 1165R14

- Trục 2165R14

- Lốp dự phòng165R14
11..2Vành

Vật liệuGang

Kí hiệu vành13x5J
11.3- Áp suất lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất (kPa)450/450
11.4- Chỉ số khả năng chịu tải của lốp96/99
11.5- Cấp tốc độ của lốpQ
12

Hệ thống treo
- Cầu trước: Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng.
- Cầu sau: Phụ thuộc, nhíp lá dạng nửa e líp, giảm chấn thuỷ lực.

Thông sốĐơn vịNhíp sau
Khoảng cách hai mõ nhípcm94
Hệ số dạng nhíp
1,2
Chiều rộng các lá nhípmm60
Chiều dày các lá nhípmm3 lá dày 7;
1 lá dày 10;
1 lá dày 14;
Số lá nhíp5
Nhãn hiệu
2912010-KG01
13Hệ thống phanh
- Phanh công tác: hệ thống phanh với cơ cấu phanh ở trục trước kiểu phanh đĩa và trục sau kiểu phanh tang trống, dẫn động phanh thủy lực hai dòng, trợ lực chân không. Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh:
- Đường kính đĩa phanh trước x chiều dày: Æ 231 x 12 mm
- Đường kính trống phanh x chiều rộng má phanh sau: Æ 230x45 mm
- Phanh đỗ: kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác dụng lên bánh xe cầu sau
14Hệ thống lái
Kí hiệu: 3401100-CP01-Loại bánh răng- thanh răng; dẫn động cơ khí.
Tỷ số truyền cơ cấu lái: 3,657
Thích hợp với loại xe có khối lượng lên cầu trước £ 1000 kg.
15Khung xe
Vật liệu: ST13
Kích thước tiết diện: [] 96x64x2 (mm)
Tải trọng cho phép: 2500 (kg)
16Hệ thống điện
ắc  quy: 1x12Vx45Ah
Máy phát điện: 14V;70A
Động cơ khởi động: 0,8
kW;12V
17Ca bin
Kiểu loại: loại Cabin cố định với khung xe
Kích thước bao (DxRxC):  1745x1570x1520(mm)
18Thùng hàng
Loại thùng: Thùng lửng
Kích thước lòng thùng(DxRxC): 2380x1400x350 (mm)
Kích thước bao thùng(DxRxC): 2440x1540x1275 (mm)
19Điều hòa nhiệt độ:
- Nhãn hiệu: -
20Còi xe:
- Loại sử dụng nguồn điện một chiều: 01 cái
21Bình nhiên liệu:
- Kí hiệu: -
- Kích thước (DxRxC): 1020x330x220 (mm)
- Thể tích: 40 (lít)

Sản phẩm khác