Xe ben 4 chân Faw 2 cầu JH6

Xe ben 4 chân Faw 2 cầu JH6

Mã code: XTQT-4859

Tình trạng: Có sẵn

Danh mục sản phẩm: Xe tải ben Faw

Loại xe: xe tải ben

Thương hiệu: Faw

Động cơ: Weichai WP12.430E50

Lòng thùng: 6.500 x 2.300 x 720 mm

Giá bán: Mời liên hệ

CÔNG TY CHÚNG TÔI xin giới thiệu đến Quý khách dòng xe Đầu kéo 2 cầu Faw 375HP. Nằm trong phân khúc đầu kéo 2 cầu với tổng tải trọng kéo theo 40 tấn linh hoạt theo nhu cầu của khách hàng, thích hợp cho chạy tuyến gần và tuyến dài, tiết kiệm nhiên liệu tối đa. Chỉ 29l/100km chế độ full tải chắc chắn sẽ làm hài lòng các chủ DN vận tải.

Chính sách mua hàng tại Apec Quốc Tế

Khi mua Xe ben 4 chân Faw 2 cầu JH6 tại Apec Quốc Tế khách hàng sẽ nhận được rất nhiều ƯU ĐÃI bao gồm:

– Chế độ bảo hành 5 năm hoặc 150.000 km

– Dịch vụ bảo dưỡng và đóng thùng chuyên nghiệp

– Hỗ trợ thủ tục vay nhanh chóng

– Tham dự các chương trình tri ân khách hàng được tổ chức hàng năm

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN APEC QUỐC TẾ

GPDKKD số: 0108653389 cấp ngày 19/03/2019 tại Phòng đăng ký kinh doanh Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội.

Trụ sở: Số 105 ngõ 112 Ngọc Khánh, phường Giảng Võ, quận Ba Đình, TP. Hà Nội, Việt Nam.

Showroom: Số 3-5 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội

Hotline: 0982.413.688

Dịch vụ: 0934.018.999

Email: trangvtq.auto@gmail.com

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE BEN FAW 2 CẦU JH6

1. Thông số chung
Loại phương tiệnÔ tô tải (tự đổ)
Nhãn hiệuFAW
Số trục04
Công thức bánh xe8 x 4
2. Thông số kích thước xe
Kích thước xe (DxRxC) mm9.300 x 2.500 x 3.600
Chiều dài cơ sở1.800 + 3.200 + 1.350
Vệt bánh xe trước2.041 / 1.850
Kích thước long thùng6.500 x 2.300 x 720
3. Thông số về trọng lượng
Khối lượng bản thân16.970
Tải trọng cho phép12.900
Số người cho phép chở03
Trọng lượng toàn bộ30.000
4. Động cơ
Nhãn hiệu động cơWeichai WP12.430E50
Loại nhiên liệuDiesel
Loại động cơ4 kỳ tang áp, 6 xilanh thẳng hàng
Thể tích9.726
Công xuất lớn nhất (kW)/Tốc độ quay(v/ph)276kW/2.000 vòng / phút
5. Hộp số
Số tay12 số tiến + 1 số lùi
6. Thông số lốp
Số lượng lốp trên tục I/II/III/IV02/02/04/04/…
Lốp trước12.00R20
Lốp sau12.00R20
7. Hệ thống phanh
Phanh trước / Dẫn độngTang trống / khí nén
Phanh sau / Dẫn độngTang trống / khí nén
Phanh tay / Dẫn độngTác động lên bánh xe trục 2 / Tự hãm
8. Hệ thống lái
Kiểu hệ thống láiTrục vit – ê cu bi/ Cơ khí có trợ lực thủy lực